Bài viết hôm nay VUIHOC muốn gửi đến các em học sinh đề cương ôn thi giữa kì 1 môn Ngữ Văn 12 chi tiết nhất. Bài viết tổng hợp kiến thức trọng tâm các em cần ghi nhớ để làm tốt bài thi giữa kì của mình. Mời các em cùng theo dõi nhé!
1. Ôn thi giữa kì 1 môn Ngữ Văn 12: Kiến thức trọng tâm
1.1 Đọc văn
a. Tiểu thuyết, truyện lãng mạn, truyện truyền kì:
- Ghi nhớ được kiến thức về tác giả như năm sinh, năm mất, quá trình hoạt động nghệ thuật, thành tựu văn học.
- Ghi nhớ các kiến thức về tác phẩm như hoàn cảnh ra đời, thể loại, bố cục tác phẩm, nội dung chính và nghệ thuật
- Các văn bản cần ôn tập kỹ:
- Ôn thi giữa kì 1 môn ngữ văn 12 kết nối tri thức: Xuân Tóc Đỏ cứu quốc (Trích Số Đỏ - Vũ Trọng Phụng), Nỗi buồn chiến tranh.
- Ôn thi giữa kì 1 môn ngữ văn 12 chân trời sáng tạo: Lão Hạc, Hai đứa trẻ.
- Ôn thi giữa kì 1 môn ngữ văn 12 cánh diều: Chuyện chức phán sự đền Tản Viên, Muối của rừng, quan thanh tra, Thực thi công lý.
b. Thơ trữ tình:
- Ghi nhớ được kiến thức về tác giả, hoàn cảnh ra đời của bài thơ, bố cục, nhan đề, ý nghĩa nội dung và nghệ thuật của văn bản.
- Các văn bản cần ôn tập kỹ:
- Ôn thi giữa kì 1 môn ngữ văn 12 kết nối tri thức: Cảm hoài, Tây Tiến, Đàn Ghi - ta của Lor - ca
- Ôn thi giữa kì 1 môn ngữ văn 12 chân trời sáng tạo: Hoàng Hạc Lâu, Tràng Giang.
1.2 Tiếng việt
- Phân biệt và biết cách sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ngôn ngữ thân mật trong giao tiếp.
- Trình bày được báo cáo kết quả của bài tập dự án, sử dụng các phương tiện hỗ trợ phù hợp.
- Hiểu được lỗi câu mơ hồ và cách sửa.
- Biện pháp tu từ nói mỉa, nghịch ngữ: Đặc điểm và tác dụng.
- Tác dụng của một số biện pháp tu từ trong thơ.
1.3 Làm văn
- Viết văn bản nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện.
- Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ.
2. Ôn thi giữa kì 1 môn Ngữ Văn 12: Cấu trúc đề thi và phương pháp
2.1 Phần đọc - hiểu
- Các câu hỏi phần đọc hiểu thường sẽ hỏi về các thông tin liên quan đến các văn bản được học như thể loại, bố cục, thời gian ra đời, thông tin về tác giả... Phần đọc hiểu câu hỏi chỉ kiểm tra năng lực đọc và hiểu của học sinh, các em không cần trình bày dài dòng, chỉ cần trả lời trọng tâm vào nội dung câu hỏi ngắn gọn.
- Để làm tốt phần đọc - hiểu, các em cần nắm vững kiến thức chung về tác phẩm, tác giả. Ngoài ra các em cần ôn tập lại các kiến thức về phong cách ngôn ngữ, các biện pháp tu từ, các phương thức biểu đạt và các thể loại tác phẩm...
2.2 Phần làm văn
- Viết văn bản nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện hoặc hai tác phẩm thơ trong nửa đầu học kì 1 môn Ngữ Văn 12. Biết cách trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện.
3. Ôn thi giữa kì 1 môn Ngữ Văn 12: Nội dung ôn tập chi tiết
3.1 Ôn thi giữa kì 1 môn ngữ văn 12 kết nối tri thức
Bài 1: Tây Tiến - Quang Dũng
a. Nội dung:
- Bài thơ Tây Tiến là hình ảnh bức tranh thiên nhiên núi rừng Tây Bắc hùng vĩ nhưng cũng vô cùng nên thơ và mĩ lệ.
+ Vùng đất Tây Bắc xa xôi, hoang vắng, khắc nghiệt đầy bí hiểm nhưng vẫn còn những nét đẹp hoang sơ, thơ mộng và trữ tình
+ Hình ảnh đêm liên hoan chung vui với bản làng xứ lạ đầy rực rỡ và lung linh ánh sáng.
+ Cảnh thiên nhiên sông nước một chiều sương giăng hư ảo
+ Hình ảnh người lính trên con đường hành quân: Gian khổ nhưng vẫn rất ngang tàng với tâm hồn trẻ trung và lãng mạn
- Bài thơ còn vẽ lên bức tranh chân dung về người lính Tây Tiến trong nỗi nhớ về một thời đầy gian khổ nhưng hào hùng:
+ Vẻ đẹp lẫm liệt, kiêu hùng, hào hoa và lãng mạn của những chàng trai độ tuổi đôi mươi
+ Vẻ đẹp bi tráng
b. Nghệ thuật:
- Cảm hứng lãng mạn và bút pháp trữ tình ấn tượng
- Cách sử dụng ngôn từ đặc sắc: từ chỉ địa danh, các từ ngữ tượng hình, từ Hán Việt...
- Kết hợp nhuần nhuyễn chất nhạc và chất họa.
Bài 2: Cảm hoài
a. Tác giả
- Đặng Dung (? - 1414) sinh ra tại huyện Thiên Lộc, nay thuộc huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Trong thời kỳ nhà Hồ, ông đã hỗ trợ cha mình, tướng quân Đặng Tất, quản lý vùng đất Thuận Hoá. Khi quân Minh xâm lược nước ta, ông cùng cha tham gia vào cuộc khởi nghĩa do Trần Ngỗi lãnh đạo, đóng góp nhiều công lao lớn, nổi bật nhất là chiến thắng Bô Cô. Tuy nhiên, vì nghe theo những lời gièm pha, Trần Ngỗi đã nghi ngờ và giết chết Đặng Tất.
- Sau đó, Đặng Dung rời bỏ Trần Ngỗi và ủng hộ Trần Quý Khoáng làm thủ lĩnh, chỉ huy nghĩa quân tham gia hàng trăm trận đánh chống lại quân Minh. Năm 1414, sau khi thất bại trong một trận chiến và bị quân Minh bắt, ông đã chọn cái chết bằng cách tuẫn tiết trên đường bị giải sang Trung Quốc.
b. Văn bản Cảm hoài
- Thể loại: Tác phẩm "Cảm hoài" thuộc thể loại thất ngôn bát cú Đường luật.
- Xuất xứ: Tác phẩm do Nguyễn Khắc Phi dịch và chủ biên, được trích trong "Kiến thức bổ trợ Ngữ Văn 10 nâng cao", tập một, NXB Giáo dục, Hà Nội, 2008, trang 148.
- Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt chủ yếu là biểu cảm.
- Bố cục bài thơ
- Hai câu đề: Miêu tả tình huống bi kịch.
- Hai câu thực: Khắc họa cụ thể nỗi niềm trước thời thế và sự oán hận của tác giả.
- Hai câu luận: Thể hiện tình thế bất lực và bi kịch qua những hình ảnh rộng lớn, sâu lắng.
- Hai câu kết: Phản ánh chí khí kiên cường và tinh thần bền bỉ của tác giả trong cuộc chiến.
- Giá trị nội dung: Nhà thơ biểu đạt tâm trạng bi tráng và ý chí kiên cường trước hoàn cảnh khó khăn của đất nước. Vẻ đẹp bi tráng của người anh hùng vang vọng hào khí Đông – A.
- Giá trị nghệ thuật: Tác phẩm sử dụng nghệ thuật đối lập, hình ảnh hùng tráng, ấn tượng, cùng với nhiều điển cố, tạo nên sự súc tích và dư âm sâu sắc, góp phần thể hiện nỗi lòng của nhân vật trữ tình.
Bài 3: Đàn ghi ta của Lor-ca
a. Tác giả
- Thanh Thảo, tên thật là Hồ Thành Công, sinh năm 1946 tại huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi.
- Ông đã nhận Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật vào năm 2001. Một số tác phẩm nổi bật của ông bao gồm "Những người đi tới biển", "Dấu chân qua trảng cỏ", "Những ngọn sóng mặt trời", "Khối vuông rubic", và "Từ một đến một trăm". Bên cạnh đó, ông còn tham gia viết báo, tiểu luận, phê bình văn học và nhiều thể loại khác.
b. Tác phẩm
- Hoàn cảnh ra đời: Bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" được trích trong tập "Khối vuông ru-bic" và là một trong những tác phẩm tiêu biểu phản ánh phong cách tư duy của Thanh Thảo.
- Bố cục (3 phần):
- Phần 1 (6 dòng đầu): Khắc họa hình ảnh Lor-ca như một nghệ sĩ tự do và cô đơn, một nhân vật cách tân giữa bối cảnh chính trị và nghệ thuật của Tây Ban Nha.
- Phần 2 (12 câu tiếp theo): Miêu tả cái chết đầy oan nghiệt do bàn tay của thế lực tàn ác gây ra.
- Phần 3 (còn lại): Thể hiện niềm xót thương dành cho Lor-ca cùng những suy tư về cuộc giải phóng và sự ra đi của ông.
- Giá trị nội dung: Tác giả bày tỏ nỗi đau và sự xúc động sâu sắc trước cái chết bi thảm của Lor-ca, một nghệ sĩ luôn khao khát tự do và đòi hỏi dân chủ, mong muốn cách tân nghệ thuật. Tình yêu với con người, nghệ thuật và khát vọng tự do mà Lor-ca ấp ủ là những giá trị đẹp đẽ mà tàn ác không thể làm lu mờ.
- Giá trị nghệ thuật
- Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.
- Sử dụng các hình ảnh biểu tượng và siêu thực, chứa đựng nhiều nội dung phong phú.
- Có sự kết hợp hài hòa giữa nhạc điệu và thơ ca.
- Gồm những liên tưởng, so sánh bất ngờ, cũng như các biện pháp tu từ như ẩn dụ và hoán dụ.
Bài 4: Xuân Tóc Đỏ cứu quốc
a. Tác giả
- Vũ Trọng Phụng (1912 - 1939) sinh ra tại Mỹ Hào, Hưng Yên, nhưng đã lớn lên và sống tại Hà Nội. - - Ông được biết đến như một bậc thầy trong thể loại trào phúng, là một trong những đại diện tiêu biểu của xu hướng văn học hiện thực.
b. Tác phẩm
Thể loại: Tác phẩm "Xuân Tóc Đỏ cứu quốc" thuộc thể loại tiểu thuyết.
Xuất xứ: Tác phẩm được trích từ "Số đỏ", NXB Văn học, Hà Nội, 1988, trang 187 – 193.
- Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt bao gồm tự sự, miêu tả và biểu cảm.
- Bố cục đoạn trích:
- Phần 1 (từ đầu đến "nhà quán quân quần vợt Xiêm La ra thử tài với Xuân Tóc Đỏ"): Miêu tả tình hình chuẩn bị cho cuộc thi đấu thể thao đặc biệt.
- Phần 2 (tiếp theo đến "các đức vua và quý quan của ba chính phủ về Sở Toàn quyền"): Diễn biến kịch tính của trận đấu giữa Xuân Tóc Đỏ và quán quân quần vợt Xiêm La.
- Phần 3 (phần còn lại): Màn hùng biện của Xuân Tóc Đỏ cùng sự tán thưởng của quần chúng.
- Giá trị nội dung: Đoạn trích thể hiện quan điểm của tác giả qua nhân vật Xuân Tóc Đỏ, phơi bày những mặt trái và sự nhố nhăng của hiện thực xã hội thời bấy giờ. Vũ Trọng Phụng làm nổi bật tình trạng tha hóa, suy đồi, như một thực tế không có dấu hiệu cứu chữa.
- Giá trị nghệ thuật: Qua việc xây dựng tình huống hấp dẫn và kịch tính, Vũ Trọng Phụng diễn tả một cái nhìn hiện thực sắc bén, chỉ ra tính chất hài hước của những sự kiện được phô trương rầm rộ với vô số mỹ từ.
Bài 5: Nỗi buồn chiến tranh
a. Tác giả
- Bảo Ninh, sinh năm 1952, tên thật là Hoàng Ấu Phương. Ông còn sử dụng nhiều bút danh khác như Nhật Giang, Mã Pí Lèng, v.v. Quê quán của ông là xã Bảo Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Là một nhà văn quân đội, Bảo Ninh đã từng tham gia trực tiếp chiến đấu tại miền Nam trước năm 1975.
- Ông bắt đầu sự nghiệp viết lách với truyện ngắn đầu tay "Trại 'Bảy chú lùn'", được đăng trên tạp chí Văn nghệ quân đội năm 1987. Chẳng lâu sau, cuốn tiểu thuyết đầu tay "Nỗi buồn chiến tranh" ra mắt, nhưng do thị hiếu độc giả vào thời điểm đó, nhà xuất bản đã đổi tên thành "Thân phận của tình yêu".
- Sau khi phát hành "Nỗi buồn chiến tranh", tác giả chủ yếu tập trung vào việc sáng tác truyện ngắn.
b. Tác phẩm
- Thể loại: Tác phẩm "Nỗi buồn chiến tranh" thuộc thể loại tiểu thuyết.
- Xuất xứ: Tác phẩm được trích từ "Nỗi buồn chiến tranh", NXB Văn học, Hà Nội, 1991, trang 89 – 92, 277 - 283.
- Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt chủ yếu là tự sự và biểu cảm.
- Bố cục đoạn trích:
- Phần 1 (từ đầu đến "trí tưởng tượng"): Khắc họa trạng thái sống mãi với kí ức chiến tranh của nhân vật Kiên, điều này đã thôi thúc anh viết ra những trải nghiệm của một giai đoạn đặc biệt trong cuộc đời.
- Phần 2 (phần còn lại): Diễn tả những ấn tượng, cảm xúc và suy tư của Kiên khi đối diện với "núi bản thảo" mà anh để lại.
- Giá trị nội dung: Đoạn trích cho thấy ý nghĩa của việc nhớ lại là điều không thể thiếu trong cuộc sống mỗi người. Những kỷ niệm về những người yêu thương, những trải nghiệm đáng nhớ và những thành tựu đã đạt được tạo nên sắc màu và ý nghĩa cho cuộc sống. Hồi tưởng về quá khứ cũng là nguồn động viên và sức mạnh khi đối mặt với những khó khăn.
- Giá trị nghệ thuật: Tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ ba xen lẫn ngôi kể thứ nhất, trong đó nhân vật chủ yếu thể hiện "hành động bên trong", với ít "hành động bên ngoài".
3.2 Ôn thi giữa kì 1 môn ngữ văn 12 chân trời sáng tạo
Bài 1 Lão Hạc
a. Tác giả
- Nam Cao (1917-1951), tên khai sinh là Trần Hữu Tri, quê ở làng Đại Hoàng, phủ Lí Nhân (nay là xã Hòa Hậu, huyện Lí Nhân), tỉnh Hà Nam.
- Ông được nhà nước trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật vào năm 1996.
- Một số tác phẩm tiêu biểu của ông gồm "Chí Phèo", "Cái chết của con Mực", và "Con mèo".
- Về phong cách sáng tác, Nam Cao được biết đến như một nhà văn hiện thực xuất sắc, với những tác phẩm phản ánh cuộc sống khốn khó của người nông dân nghèo bị áp bức và những trí thức nghèo sống bế tắc trong xã hội cũ.
b. Tác phẩm
- Thể loại: Văn bản thuộc thể loại truyện ngắn.
- Xuất xứ và hoàn cảnh ra đời: "Lão Hạc" lần đầu được đăng báo vào năm 1943. Đây là một trong những truyện ngắn xuất sắc viết về người nông dân trong xã hội phong kiến của Nam Cao.
- Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt chủ yếu bao gồm tự sự, miêu tả và biểu cảm.
- Bố cục của văn bản "Lão Hạc"
- Phần 1: Từ đầu đến “cũng xong”: Lão Hạc kể lại việc bán chó và nhờ ông giáo hai việc quan trọng.
- Phần 2: Từ đoạn tiếp theo đến “đáng buồn”: Miêu tả cuộc sống của lão sau khi bán chó.
- Phần 3: Phần còn lại: Khắc họa cái chết của lão Hạc.
- Giá trị nội dung: Đoạn trích phản ánh sự chân thực và cảm động về số phận đau thương của người nông dân trong xã hội phong kiến cũ, đồng thời ca ngợi những phẩm chất cao quý của họ. Qua đó, Nam Cao thể hiện sự yêu thương và trân trọng đối với những người nông dân.
- Giá trị nghệ thuật: Nam Cao bộc lộ tài năng nghệ thuật qua việc miêu tả tâm lý nhân vật, cách kể chuyện giản dị và tự nhiên, giọng điệu linh hoạt cùng với những tình huống độc đáo.
Bài 2 Hai đứa trẻ
a. Tác giả
- Thạch Lam (1910 – 1942), tên thật là Nguyễn Tường Vinh (sau đổi thành Nguyễn Tường Lân), sinh ra tại Hà Nội trong một gia đình công chức có nguồn gốc quan lại nhưng đã suy tàn.
- Sáng tác của ông thường tập trung vào đời sống khổ cực của những người dân nghèo ở thành phố và vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống hàng ngày. Thạch Lam đã dành ngòi bút của mình cho những người lao động bần hàn trong xã hội thời đó.
- Điểm mạnh và nét độc đáo trong các tác phẩm của Thạch Lam chính là lòng nhân ái và vẻ đẹp tâm hồn thấm đậm. Nhân vật trong các tác phẩm của ông, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, vẫn phản ánh được chất nhân ái của con người Việt Nam, khiến người đọc cảm thấy yêu thương và trân trọng từng điều tốt đẹp trong mỗi con người.
b. Tác phẩm
- Thể loại: Tác phẩm "Hai đứa trẻ" thuộc thể loại truyện ngắn.
- Xuất xứ: Tác phẩm được trích từ tập "Nắng trong vườn" (1938).
- Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt chủ yếu là tự sự, miêu tả và biểu cảm.
- Bố cục đoạn trích
- Phần 1 (từ đầu đến “nhỏ dần về phía làng”): Miêu tả cảnh phố huyện lúc chiều xuống.
- Phần 2 (tiếp theo đến “cảm giác mơ hồ không hiểu”): Khắc họa cảnh phố huyện về đêm.
- Phần 3 (phần còn lại): Mô tả cảnh chuyến tàu đêm đi qua phố huyện.
- Giá trị nội dung: Thạch Lam thể hiện niềm xót thương nhẹ nhàng và thấm thía đối với những cuộc sống cơ cực, tăm tối của người dân ở phố huyện nghèo trong những ngày trước Cách mạng. Đồng thời, ông cũng bày tỏ sự trân trọng đối với những ước vọng đổi đời mơ hồ trong họ.
- Giá trị nghệ thuật
- Tác phẩm xây dựng cốt truyện một cách đơn giản và dễ hiểu.
- Miêu tả nội tâm nhân vật một cách chân thực và tinh tế.
- Chất liệu hiện thực hòa quyện với lãng mạn, cùng với yếu tố tự sự và trữ tình đan cài, tạo nên nét đặc sắc riêng của tác phẩm.
- Có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa việc tả cảnh và diễn tả tâm trạng.
Bài 3 Hoàng Hạc Lâu
a. Tác giả
- Thôi Hiệu (704 – 754) sinh ra tại Biện Châu, hiện nay là thành phố Khai Phong thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Ông đỗ tiến sĩ vào năm khai nguyên thứ 11 (723) và đã thăng tiến đến chức Tư Huân Viên ngoại lang.
- Mặc dù thơ của ông chỉ còn lại hơn 40 bài, một con số không nhiều so với các nhà thơ cùng thời, nhưng với tác phẩm "Hoàng Hạc lâu," tên tuổi của ông đã được ghi danh mãi mãi trong lịch sử văn học.
b. Tác phẩm
- Lầu Hoàng Hạc là một di tích văn hóa nổi tiếng nằm ở phía Tây Nam huyện Vũ Xương, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc. Tọa lạc bên bờ sông Trường Giang, nơi đây không chỉ là một danh lam thắng cảnh với phong cảnh sơn thủy hữu tình, mà còn là nguồn cảm hứng cho bài thơ nổi tiếng của Lí Bạch về cuộc chia tay với cố nhân. Theo truyền thuyết, đây cũng là nơi Phí Văn Vi buồn rầu vì thi hỏng đã tu luyện thành tiên và cưỡi hạc vàng bay lên trời.
- Hoàn cảnh ra đời: Khi đến thăm lầu Hoàng Hạc, nhà thơ đã hồi tưởng lại huyền thoại xưa, nuối tiếc những điều tốt đẹp đã qua và suy ngẫm về cuộc sống. Ông đã thổi hồn vào lầu Hoàng Hạc, nhắc về những câu chuyện xưa để thể hiện quan niệm nhân sinh sâu sắc của mình.
- Thể loại: Bài thơ thuộc thể loại thất ngôn bát cú Đường luật.
- Bố cục
- Phần 1: 4 câu thơ đầu giới thiệu nguồn gốc, tên gọi và vị trí của lầu Hoàng Hạc trong không gian thời gian.
- Phần 2: 4 câu cuối định vị lầu trong không gian, miêu tả thiên nhiên và bộc lộ trực tiếp tâm trạng của nhà thơ.
- Giá trị nội dung: Bài thơ không chỉ miêu tả khung cảnh ở lầu Hoàng Hạc mà còn thể hiện nỗi hoài vọng về thời xa xưa và nỗi nhớ quê hương sâu sắc của nhà thơ.
- Giá trị nghệ thuật: Có những sáng tạo độc đáo như không kết vần (câu 1, 2 có thể có các thanh trắc, thanh bằng liền nhau,...). Thủ pháp đối lập được sử dụng một cách hiệu quả trong tác phẩm.
Bài 4 Tràng Giang
a. Tác giả
- Huy Cận (1919-2005) gốc ở làng Ân Phú, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh.
- Thời trẻ, ông học ở quê nhà trước khi vào Huế hoàn thành chương trình trung học. Năm 1939, ông ra Hà Nội để theo học tại Trường Cao đẳng Canh nông.
- Kể từ năm 1942, Huy Cận tích cực tham gia hoạt động trong mặt trận Việt Minh và sau đó được bầu vào Ủy ban Dân tộc Giải phóng Toàn quốc.
- Sau Cách mạng tháng Tám, ông đảm nhận nhiều chức vụ quan trọng trong chính quyền cách mạng. Huy Cận được biết đến như một nhà thơ lớn và là một đại biểu xuất sắc của phong trào Thơ Mới, với hồn thơ đầy ảm đạm.
- Thơ của Huy Cận mang tính hàm súc, giàu chất suy tưởng và triết lý.
b. Tác phẩm
Thể loại: Bài thơ "Tràng giang" thuộc thể thơ bảy chữ.
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Vào chiều thu năm 1939, khi đứng ở bờ Nam bến Chèm, sông Hồng (Hà Nội), nhìn cảnh sông nước bao la vắng lặng và suy ngẫm về cuộc sống vô định, Huy Cận đã sáng tác nên bài thơ này. Bài thơ được in trong tập "Lửa thiêng" (1940).
- Phương thức biểu đạt: Văn bản "Tràng giang" sử dụng phương thức biểu đạt biểu cảm.
- Bố cục văn bản "Tràng giang": Bố cục bài thơ được chia thành hai phần:
- Phần 1 (Hai khổ thơ đầu): Miêu tả bức tranh thiên nhiên và tâm trạng của nhà thơ.
- Phần 2 (Hai khổ thơ cuối): Thể hiện tình yêu quê hương và đất nước một cách thầm kín và sâu sắc.
- Giá trị nội dung: Bức tranh "Tràng Giang" nổi bật với sự đối lập giữa không gian vũ trụ mênh mông và sự sống nhỏ bé, lạc lõng, mong manh. Không gian được thể hiện với hai sắc thái rõ ràng: vừa bao la vừa hoang sơ, hiu quạnh. Thể hiện nỗi cô đơn, nỗi sầu vô tận của con người lữ thứ - cái “Tôi” lạc lõng trước thiên nhiên bao la, rộng lớn. Qua đó, bài thơ cũng thể hiện khát khao hòa hợp với quê hương đất nước. Dù sống trên quê hương, người ta vẫn cảm thấy thiếu thốn, bơ vơ, điều này phản ánh nỗi bơ vơ của một người dân mất nước, gắn liền với tâm tư đất nước.
- Giá trị nghệ thuật
- Bài thơ kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển, đặc biệt là ảnh hưởng của Đường thi, với yếu tố thơ mới.
- Nhiều yếu tố hiện đại thể hiện "tinh thần Thơ mới" và sự sáng tạo độc đáo của Huy Cận.
- Vẻ đẹp cổ điển được thể hiện qua mỗi dòng bảy chữ, nhịp ngắt đều đặn, và cách miêu tả thiên nhiên theo bút pháp cổ điển: đơn giản nhưng ghi lại được hồn của tạo vật, cùng với kiểu tả cảnh ngụ tình.
- Chất hiện đại thể hiện trong cảm nhận tâm trạng bơ vơ, buồn bã, phản ánh đặc trưng của cái tôi lãng mạn thời ấy.
3.3 Ôn thi giữa kì 1 môn ngữ văn 12 cánh diều
Bài 1: Chuyện chức phán sự đền tản viên
a. Tác giả
- Nguyễn Dữ (có người đọc là Nguyễn Tự) không rõ năm sinh năm mất, sống vào khoảng thế kỷ XVI.
- Ông quê ở xã Đỗ Tùng, huyện Trường Tân, nay thuộc huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. Xuất thân từ một gia đình khoa bảng, với cha là tiến sĩ thời Lê Thánh Tông, ông đã từng tham gia kỳ thi và làm quan, nhưng không lâu sau đã từ quan để sống ẩn dật.
- Nguyễn Dữ để lại tác phẩm nổi tiếng "Truyền kỳ mạn lục", qua đó thể hiện quan điểm sống và tấm lòng của ông đối với cuộc đời.
b. Tác phẩm:
- Tóm tắt “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên”:
Ngô Tử Văn là một kẻ sĩ khảng khái và chính trực. Trong làng có một ngôi đền thiêng, nơi hồn ma của một tên tướng giặc nhà Minh tử trận gần đó đã gây quấy nhiễu. Để bảo vệ dân làng, Tử Văn đã châm lửa đốt đền. Sau khi hành động dũng cảm này, chàng bị sốt mê man và thấy tên hung thần đòi truy cứu trách nhiệm, đe dọa bắt chàng xuống âm phủ. Thổ thần, cảm phục trước hành động của Tử Văn, đã hướng dẫn chàng về địa vị và tội ác của tên hung thần cũng như cách đối phó. Khi bệnh tình của Tử Văn trở nặng, hai tên quỷ xuất hiện để kéo chàng xuống âm phủ. Tại đây, Tử Văn đã tố cáo tội ác của hung thần trước Diêm Vương, giúp hắn bị trừng phạt. Sau đó, Thổ thần được phục chức và đã đưa Tử Văn trở về trần gian. Một tháng sau, Thổ thần đã tiến cử Tử Văn giữ chức phán sự đền Tản Viên như một cách tạ ơn.
- Bố cục (4 phần):
- Phần 1 (từ đầu đến “không cần gì cả”): Tử Văn quyết định đốt đền.
- Phần 2 (tiếp đến “khó lòng thoát nạn”): Cuộc gặp gỡ giữa Tử Văn, viên Bách hộ họ Thôi và Thổ công.
- Phần 3 (tiếp đến “sai lính đưa Tử Văn về”): Tử Văn thắng kiện.
- Phần 4 (còn lại): Tử Văn được bổ nhiệm làm phán sự đền Tản Viên.
- Giá trị nội dung: “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên” ca ngợi tinh thần khẳng khái, cương trực của Ngô Tử Văn, người đã dám đấu tranh chống lại cái ác và trừ hại cho dân. Đồng thời, tác phẩm thể hiện niềm tin vào công lý và chính nghĩa, rằng những điều tốt đẹp sẽ chiến thắng gian tà.
- Giá trị nghệ thuật:
- Yếu tố kỳ ảo phong phú, kết hợp giữa chuyện người, thần, ma, cùng với các yếu tố trần gian và âm phủ.
- Cốt truyện hấp dẫn, giàu kịch tính và cấu trúc chặt chẽ, logic.
- Cách dẫn dắt tinh tế, có cao trào và các yếu tố mở và thắt nút hợp lý.
- Nhân vật được xây dựng rõ nét và ấn tượng.
Bài 2: Muối của rừng
a. Tác giả
- Nguyễn Huy Thiệp (1950 - 2021) sinh ra tại Thái Nguyên.
- Thời thơ ấu, ông cùng gia đình lưu lạc khắp nông thôn đồng bằng Bắc Bộ, từ Thái Nguyên qua Phú Thọ và Vĩnh Phúc. Ông bắt đầu đến với văn học từ rất sớm và từng chia sẻ: “tôi đọc sách từ năm 10 tuổi”.
- Dù xuất hiện muộn trên văn đàn Việt Nam, ông đã ghi dấu ấn với một vài truyện ngắn đăng trên báo Văn nghệ vào năm 1986. Nguyễn Huy Thiệp được coi là một trong những nhà văn tiêu biểu của văn học Việt Nam, với nhiều đóng góp quan trọng, đặc biệt trong thể loại văn xuôi đương đại.
- Ông có phong cách viết sáng tạo và tinh tế, đặc biệt nổi bật trong các tác phẩm truyện ngắn, với ngòi bút đầy cảm xúc và sự tinh tế trong từng dòng chữ.
b. Tác phẩm
- Thể loại: Tác phẩm "Muối của rừng" thuộc thể loại truyện ngắn.
- Xuất xứ: Tác phẩm được trích từ "Truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp" (tái bản lần thứ hai), NXB Văn học, Hà Nội, 2021.
- Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt chủ yếu là tự sự.
- Bố cục đoạn trích: Truyện chia thành bốn phần:
- Phần 1: “Sau Tết Nguyên Đán...hang động đá vôi”: Mô tả bối cảnh cuộc đi săn của ông Diểu.
- Phần 2: “Nhặt đất đá ném...Bết bên vai nó”: Hành trình săn đuổi chú khỉ của ông Diểu.
- Phần 3: “Ông Diểu đặt tay lên...chỗ con khỉ đực nằm”: Quá trình băng bó và chữa bệnh cho chú khỉ, cùng với quyết định phóng sinh.
- Phần 4: Đoạn còn lại: Cảnh ông Diểu trở về và gặp hoa tử huyền trong cơn mưa xuân.
- Giá trị nội dung: Tác phẩm "Muối của rừng" kể về cuộc đi săn của nhân vật Diểu, trong đó ông bắn được chú khỉ đực. Những sự kiện diễn ra sau đó đã mang đến cho nhân vật nhiều cảm xúc và những bài học quý giá về cuộc sống.
- Giá trị nghệ thuật:
- Tác phẩm được viết tinh tế và hấp dẫn.
- Tình tiết truyện lôi cuốn, thu hút người đọc.
- Hình tượng nhân vật được xây dựng đặc sắc, với nghệ thuật ẩn dụ tinh tế.
Bài 3: Quan thanh tra
a. Tác giả
- Tên tuổi: Gô-gôn (1809 – 1852) là một tác giả nổi tiếng người Nga gốc Ukraina - Ba Lan, đồng thời là nhà văn, thi sĩ, kịch tác gia và phê bình văn học.
- Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: "Người tù binh Kavkaz" (truyện ngắn), "Nhật ký một người điên" (truyện ngắn), "Cái mũi" (truyện ngắn), "Quan thanh tra" (hài kịch), "Chiếc áo khoác" (truyện ngắn) và "Những linh hồn chết" (tiểu thuyết),...
b. Tác phẩm
- Thể loại: Đoạn trích "Quan thanh tra" thuộc thể loại hài kịch.
- Xuất xứ: Tác phẩm được trích từ "Quan thanh tra", Vũ Đức Phúc dịch, NXB Lao động – Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2009.
- Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt chủ yếu là tự sự.
- Bố cục đoạn trích:
- Phần 1 (từ đầu đến “được ai ủy nhiệm như vậy”): Thông báo về sự thật đằng sau bức thư mà tên thanh tra giả đã để lại.
- Phần 2 (tiếp đến “Pê-téc-bua”): Cuộc trò chuyện giữa các nhân vật xoay quanh nội dung của bức thư đó.
- Phần 3 (đoạn còn lại): Những mất mát mà những quý tộc phải gánh chịu khi bị tên thanh tra dởm lừa.
- Giá trị nội dung: Đoạn trích kể về sự nhầm lẫn của hai quý tộc khi tin rằng Khlet-xta-cốp là quan thanh tra, dẫn đến việc các quan chức địa phương đối đãi, mời chào và đút lót để lấy lòng. Sự thật vỡ lẽ khi chủ bưu điện đọc bức thư chế giễu các quan chức địa phương, khiến từng người trong số họ bị chỉ trích một cách công khai.
- Giá trị nghệ thuật: Vở kịch sử dụng ngôn ngữ và lời thoại đặc sắc, mang lại những tiếng cười châm biếm sâu sắc và phản ánh thực trạng xã hội trong cuộc sống hiện tại.
Bài 4: Thực thi công lý
a. Tác giả
- Tác giả William Shakespeare (1564 – 1616) sinh ra và lớn lên tại Stratford-upon-Avon, nước Anh.
- Ông được coi là nhà văn vĩ đại nhất của Anh và là một nhà viết kịch vượt thời đại. Shakespeare còn được tôn vinh là nhà thơ tiêu biểu của nước Anh, được biết đến với danh hiệu "Thi sĩ của dòng sông Avon." Ông đã sáng tác hơn 40 vở kịch, tất cả đều viết dưới dạng thơ và được phân chia thành ba loại:
- Hài kịch: "Giông tố," "As You Like It," "Cardenio,"...
- Bi kịch: "Hamlet," "Othello," "King Lear," "Romeo and Juliet,"...
- Kịch lịch sử: "King John," "Henry V," "Richard II,"...
b. Tác phẩm
- Thể loại: Đoạn trích "Thực thi công lý" thuộc thể loại hài kịch.
- Xuất xứ: Tác phẩm được trích từ "Người lái buôn thành Vơ-ni-dơ", do Tuấn Đỗ dịch, in trong "William Shakespeare – những vở kịch nổi tiếng", NXB Kim Đồng, Hà Nội, 2017.
- Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt chủ yếu là tự sự.
- Bố cục đoạn trích:
- Phần 1 (từ đầu đến “các điều khoản của văn khế”): Nguyên nhân hầu tòa và cách xử lý của Poốc-xi-a đối với Sai-lốc.
- Phần 2 (tiếp theo đến “khoản phạt đền”): Sự ngu muội của Sai-lốc đã giúp Poốc-xi-a thành công trong việc xử vụ án.
- Phần 3 (đoạn còn lại): Kết thúc vụ hầu tòa với những lời ca ngợi của Sai-lốc dành cho luật sư Poốc-xi-a “tài ba”.
- Giá trị nội dung: Vở hài kịch đem lại giá trị nhân văn sâu sắc, ca ngợi con người, tình cảm cao đẹp và tiếng nói của lương tri, chính nghĩa. Đồng thời, tác phẩm phê phán chế độ phong kiến lạc hậu cùng với xã hội tư bản, nơi con người bị bóc lột và chèn ép.
- Giá trị nghệ thuật: Vở kịch sử dụng lời thoại hài hước và ngộ nghĩnh, làm cho tình huống kịch trở nên hấp dẫn và thu hút người đọc.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức cần ghi nhớ trong quá trình ôn thi giữa kì 1 môn Ngữ Văn 12 mà VUIHOC đã tổng hợp lại cho các em. Chúc các em hoàn thành tốt bài thi giữa kì và đạt điểm cao như mong muốn. Hãy truy cập trang web vuihoc.vn để tham khảo thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!
Nguồn: